Bản dịch của từ Good deal trong tiếng Việt
Good deal

Good deal (Phrase)
She got a good deal on her new phone plan.
Cô ấy đã có được một thỏa thuận tốt cho gói điện thoại mới của mình.
The charity event raised a good deal of money for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một khoản tiền đáng kể cho mục đích.
The local bakery offers a good deal on freshly baked goods.
Tiệm bánh địa phương cung cấp một ưu đãi tốt cho các sản phẩm bánh vừa nướng.
Thuật ngữ "good deal" thường được sử dụng để chỉ một giao dịch có lợi hoặc một thỏa thuận tốt trong các tình huống thương mại hoặc mua bán. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường nhấn mạnh tính hiệu quả và lợi ích cá nhân, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa chung hơn, liên quan đến sự thỏa thuận hay sự đồng thuận. Dù cách diễn đạt có phần khác biệt, nghĩa cốt lõi vẫn tương đồng, chỉ sự hài lòng về giá trị của giao dịch.
Cụm từ "good deal" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "good" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōd" và "deal" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dǣl", có nghĩa là một phần hay giao dịch. Ban đầu, "deal" mang ý nghĩa phân chia hay phân phối, trong khi "good" thể hiện phẩm chất tích cực. Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về một thỏa thuận có lợi, tức là một giao dịch giúp bên tham gia đạt được giá trị cao hơn mong đợi, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "good deal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường sử dụng để diễn đạt ý kiến tích cực về một giao dịch hoặc món hời nào đó. Ngoài bối cảnh thi cử, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến mua sắm, thương mại, hoặc các thỏa thuận kinh tế, nhằm nhấn mạnh giá trị hoặc lợi ích của một lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp