Bản dịch của từ Good feeling trong tiếng Việt
Good feeling

Good feeling (Noun)
Having a good feeling about the interview helped her perform well.
Có cảm giác tốt về cuộc phỏng vấn giúp cô ấy thể hiện tốt.
He couldn't shake off the bad feeling of failing the IELTS exam.
Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác xấu về việc thi bài kiểm tra IELTS.
Do you think a good feeling can boost your confidence in speaking?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác tốt có thể tăng cường sự tự tin khi nói chuyện không?
Good feeling (Adjective)
She had a good feeling about the new job opportunity.
Cô ấy cảm thấy tốt về cơ hội việc làm mới.
He didn't have a good feeling after the difficult interview.
Anh ấy không có cảm giác tốt sau cuộc phỏng vấn khó khăn.
Do you have a good feeling about your upcoming presentation?
Bạn có cảm thấy tốt về bài thuyết trình sắp tới không?
Khái niệm "good feeling" đề cập đến trạng thái cảm xúc tích cực, thường liên quan đến sự hài lòng, hạnh phúc hoặc sự thoải mái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, trong thực tiễn giao tiếp, có thể cảm nhận sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như cách mà người nói Anh thường trau chuốt hơn trong diễn đạt. "Good feeling" có thể được coi là một thuật ngữ chung dùng để mô tả các trạng thái tâm lý tích cực trong nhiều tình huống khác nhau.
Cụm từ "good feeling" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "good" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "gōd", mang nghĩa là "tốt đẹp" hoặc "được mong đợi". Từ "feeling" lại có nguồn gốc từ tiếng cổ Pháp "feillir", có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận thức". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý tích cực, khi con người trải nghiệm niềm vui hoặc sự thỏa mãn, thể hiện sự phát triển trong ngữ nghĩa từ thế kỷ 19 đến nay trong ngữ cảnh tâm lý học và đời sống xã hội.
Cụm từ "good feeling" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc tích cực hoặc trải nghiệm cá nhân. Tần suất của cụm này trong các bài nghe và đọc có phần thấp hơn, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "good feeling" thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để mô tả cảm giác hạnh phúc, thoải mái hoặc sự thỏa mãn trong các tình huống xã hội hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
