Bản dịch của từ Good fortune trong tiếng Việt
Good fortune

Good fortune (Noun)
Chúc may mắn hoặc thành công, đặc biệt là nhờ nỗ lực hoặc khả năng của chính mình.
Good luck or success especially resulting from ones own efforts or abilities.
She found good fortune in her new job.
Cô ấy tìm thấy may mắn trong công việc mới của mình.
His good fortune allowed him to travel the world.
May mắn của anh ấy cho phép anh ấy du lịch khắp thế giới.
The charity event aimed to bring good fortune to those in need.
Sự kiện từ thiện nhằm mang lại may mắn cho những người cần thiết.
"Good fortune" là một cụm danh từ diễn tả sự may mắn hoặc vận may tích cực trong cuộc sống. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thành công, thịnh vượng hoặc những điều suôn sẻ mà một người hoặc một nhóm có được. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ pháp. Việc sử dụng cụm từ này trong văn viết thường mang tính trang trọng và cảm xúc tích cực.
Cụm từ "good fortune" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "fortuna", nghĩa là "vận mệnh" hoặc "suýt" liên quan đến thần thoại La Mã, nơi Fortuna là nữ thần của vận may và sự thịnh vượng. Lịch sử cho thấy khái niệm này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ những điều thuận lợi trong cuộc sống. Ngày nay, "good fortune" thể hiện ý nghĩa về sự thành công và những cơ hội tích cực mà con người gặp phải, nhấn mạnh mối liên hệ giữa vận mệnh và kết quả tích cực trong cuộc sống.
Cụm từ "good fortune" thường xuất hiện trong cả bốn kĩ năng của IELTS: nghe, nói, đọc và viết, mặc dù không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần nghe và nói, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự may mắn hoặc thành công cá nhân. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về thành công, vận mệnh hay thảo luận về quan niệm về may mắn trong xã hội. Cụm từ này cũng thường gặp trong văn học và văn hoá, thể hiện niềm tin vào vận mệnh tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp