Bản dịch của từ Good fortune trong tiếng Việt

Good fortune

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good fortune (Noun)

ˈɡʊd.fɚˈtun
ˈɡʊd.fɚˈtun
01

Chúc may mắn hoặc thành công, đặc biệt là nhờ nỗ lực hoặc khả năng của chính mình.

Good luck or success especially resulting from ones own efforts or abilities.

Ví dụ

She found good fortune in her new job.

Cô ấy tìm thấy may mắn trong công việc mới của mình.

His good fortune allowed him to travel the world.

May mắn của anh ấy cho phép anh ấy du lịch khắp thế giới.

The charity event aimed to bring good fortune to those in need.

Sự kiện từ thiện nhằm mang lại may mắn cho những người cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good fortune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good fortune

Không có idiom phù hợp