Bản dịch của từ Good governance trong tiếng Việt

Good governance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good governance (Noun)

ɡˈʊd ɡˈʌvɚnəns
ɡˈʊd ɡˈʌvɚnəns
01

Cách thức quyền lực được thực hiện trong quản lý nguồn lực kinh tế và xã hội của một đất nước để phát triển.

The manner in which power is exercised in the management of a country's economic and social resources for development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình mà qua đó các tổ chức hoặc thể chế được chỉ đạo và kiểm soát.

The process by which organizations or institutions are directed and controlled.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung để các thể chế công thực hiện các vấn đề công cộng và quản lý nguồn lực công.

A framework for how public institutions conduct public affairs and manage public resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Good governance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] When companies are able to buy and sell overseas without limitation, the average cost of will be far lower without imposed tariffs and taxes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022

Idiom with Good governance

Không có idiom phù hợp