Bản dịch của từ Good gracious trong tiếng Việt

Good gracious

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good gracious (Idiom)

ˈɡʊdˈɡreɪ.ʃəs
ˈɡʊdˈɡreɪ.ʃəs
01

Một biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc.

An expression of surprise or emotion.

Ví dụ

Good gracious, did you see the crowd at the concert yesterday?

Trời ơi, bạn có thấy đám đông ở buổi hòa nhạc hôm qua không?

I did not expect such a good turnout at the charity event.

Tôi không mong đợi có nhiều người tham gia sự kiện từ thiện như vậy.

Good gracious, how many people attended the festival last year?

Trời ơi, năm ngoái có bao nhiêu người tham gia lễ hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good gracious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good gracious

Không có idiom phù hợp