Bản dịch của từ Good hearted trong tiếng Việt
Good hearted

Good hearted (Adjective)
Maria is good-hearted, always helping others in her community.
Maria có tấm lòng tốt, luôn giúp đỡ người khác trong cộng đồng.
John is not good-hearted; he rarely volunteers for charity events.
John không có tấm lòng tốt; anh ấy hiếm khi tình nguyện cho các sự kiện từ thiện.
Is Sarah good-hearted enough to support local shelters?
Sarah có đủ tấm lòng tốt để hỗ trợ các nơi trú ẩn địa phương không?
"Good-hearted" là tính từ mô tả tính cách của một người có lòng nhân ái, rộng lượng và hay giúp đỡ người khác. Từ này thường được dùng để ca ngợi những hành động tử tế và nhiệt huyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng từ "kind-hearted" hơn. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh đến những phẩm chất tình cảm tích cực trong xã hội.
Cụm từ "good-hearted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "good" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gōd" và "hearted" xuất phát từ "heart", từ tiếng Anh cổ "heorte", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Good-hearted" được sử dụng để mô tả những người có tâm hồn nhân hậu, đầy lòng tốt và nhân ái. Thế kỷ 19 đã chứng kiến sự gia tăng của cụm từ này trong văn học, phản ánh giá trị xã hội và nhân văn, liên quan đến lòng tốt và thấu cảm trong mối quan hệ giữa người với người.
Từ "good-hearted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các bối cảnh mô tả tính cách, cảm xúc hay phẩm chất con người. Trong bài viết và bài nói, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh lòng tốt, sự đồng cảm hoặc hành vi vị tha. Ngoài ra, "good-hearted" cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc diễn ngôn hàng ngày để biểu đạt sự tốt đẹp trong nhân cách của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp