Bản dịch của từ Good hearted trong tiếng Việt

Good hearted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good hearted (Adjective)

ɡˈʊd hˈɑɹtəd
ɡˈʊd hˈɑɹtəd
01

Tốt bụng và thân thiện.

Kind and friendly.

Ví dụ

Maria is good-hearted, always helping others in her community.

Maria có tấm lòng tốt, luôn giúp đỡ người khác trong cộng đồng.

John is not good-hearted; he rarely volunteers for charity events.

John không có tấm lòng tốt; anh ấy hiếm khi tình nguyện cho các sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good hearted/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.