Bản dịch của từ Good hearted trong tiếng Việt
Good hearted
Adjective
Good hearted (Adjective)
ɡˈʊd hˈɑɹtəd
ɡˈʊd hˈɑɹtəd
Ví dụ
Maria is good-hearted, always helping others in her community.
Maria có tấm lòng tốt, luôn giúp đỡ người khác trong cộng đồng.
John is not good-hearted; he rarely volunteers for charity events.
John không có tấm lòng tốt; anh ấy hiếm khi tình nguyện cho các sự kiện từ thiện.
Is Sarah good-hearted enough to support local shelters?
Sarah có đủ tấm lòng tốt để hỗ trợ các nơi trú ẩn địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Good hearted
Không có idiom phù hợp