Bản dịch của từ Good humored trong tiếng Việt
Good humored

Good humored (Adjective)
She always makes everyone laugh with her good-humored jokes.
Cô ấy luôn làm mọi người cười với những câu đùa hài hước.
He is never in a bad mood; he is always good-humored.
Anh ấy không bao giờ tồi tệ; anh luôn vui vẻ.
Is being good-humored important in building strong social relationships?
Việc vui vẻ có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Từ "good-humored" chỉ trạng thái vui vẻ, hài hước và thân thiện của một cá nhân, thể hiện sự tích cực và khả năng đối phó với tình huống một cách dễ chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách một người, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm và viết của hai biến thể này hầu như giống nhau, tuy nhiên, văn cảnh và tần suất sử dụng có thể khác biệt đáng kể.
Cụm từ "good humored" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humor", ban đầu mang nghĩa là dịch thể trong cơ thể con người, cụ thể là bốn loại dịch: máu, đờm, mật vàng và mật đen, theo lý thuyết y học cổ đại. Theo thời gian, từ này chuyển sang nghĩa chỉ tâm trạng hay tính khí của một người. Hiện tại, "good humored" chỉ trạng thái vui vẻ, thoải mái, điển hình cho nhân cách tích cực và khả năng chịu đựng tốt trong các tình huống.
Từ "good-humored" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả tính cách hay thể hiện cảm xúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ tích cực trong giao tiếp hàng ngày, trong môi trường làm việc, hoặc khi tham gia các hoạt động xã hội. "Good-humored" biểu thị sự vui vẻ, thân thiện, và khả năng châm biếm, giúp xây dựng sự kết nối và hòa thuận giữa mọi người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp