Bản dịch của từ Good intention trong tiếng Việt
Good intention

Good intention (Noun)
Her good intention to help the community was widely recognized last year.
Ý định tốt của cô ấy để giúp cộng đồng đã được công nhận rộng rãi năm ngoái.
They did not have good intentions when they spread false rumors.
Họ không có ý định tốt khi lan truyền tin đồn sai lệch.
Do you believe his good intention will lead to positive change?
Bạn có tin rằng ý định tốt của anh ấy sẽ dẫn đến thay đổi tích cực không?
Sự sẵn lòng hành động vì lợi ích của người khác, thường không suy nghĩ đến bản thân.
The disposition to act for the benefit of others, often without consideration for oneself.
Many volunteers have good intentions to help the local community thrive.
Nhiều tình nguyện viên có ý định tốt để giúp cộng đồng địa phương phát triển.
Not everyone with good intentions gets recognized for their efforts.
Không phải ai có ý định tốt cũng được công nhận cho nỗ lực của họ.
Do you believe good intentions can change society for the better?
Bạn có tin rằng ý định tốt có thể thay đổi xã hội tốt hơn không?
She volunteered with good intentions to help the local homeless shelter.
Cô ấy tình nguyện với ý định tốt để giúp nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
He did not have good intentions when he spread false rumors.
Anh ấy không có ý định tốt khi lan truyền tin đồn sai lệch.
Do you believe that good intentions can sometimes lead to misunderstandings?
Bạn có tin rằng ý định tốt đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
