Bản dịch của từ Good nature trong tiếng Việt
Good nature

Good nature (Noun)
Thói quen tử tế hoặc tính khí ôn hòa hoặc tính tình ôn hòa; sự thân thiện.
Habitual kindness or mildness of temper or disposition; amiability.
Her good nature made her popular among her peers.
Tính tốt của cô ấy khiến cô ấy được mọi người yêu mến.
In a social setting, having good nature can foster strong relationships.
Trong môi trường xã hội, tính tốt có thể tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ.
His good nature shines through in his volunteer work for the community.
Tính tốt của anh ấy tỏa sáng trong công việc tình nguyện cho cộng đồng.
"Good nature" đề cập đến tính cách hòa nhã, dễ chịu và thân thiện của một cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng thể hiện sự từ bi, độ lượng và sự kiên nhẫn trong các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, "good-natured" còn có thể được dùng như một tính từ để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người. Cách sử dụng tổng quát của thuật ngữ này rất phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa và ngữ cảnh tương tự nhau.
Từ "good nature" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "good" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gōd", mang nghĩa là tốt, còn "nature" bắt nguồn từ tiếng Latinh "natura", có nghĩa là bản chất hay bản năng. Kết hợp lại, "good nature" ám chỉ tới tính cách hiền hòa, lương thiện và thiện chí của một cá nhân. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự tốt bụng và lòng nhân ái, thể hiện sự tích cực trong hành vi và thái độ xã hội.
Cụm từ "good nature" thường xuyên xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề tính cách và mối quan hệ giữa con người. Tần suất sử dụng của nó trong các bài luận thể hiện quan điểm về sự tích cực và lòng tốt trong ứng xử, trong khi phần nói thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và tâm lý học để mô tả những cá nhân có tính cách hòa nhã và những tương tác xã hội lạc quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
