Bản dịch của từ Good nature trong tiếng Việt
Good nature
Noun [U/C]
Good nature (Noun)
gʊd nˈeitʃəɹ
gʊd nˈeitʃəɹ
01
Thói quen tử tế hoặc tính khí ôn hòa hoặc tính tình ôn hòa; sự thân thiện.
Habitual kindness or mildness of temper or disposition; amiability.
Ví dụ
Her good nature made her popular among her peers.
Tính tốt của cô ấy khiến cô ấy được mọi người yêu mến.
In a social setting, having good nature can foster strong relationships.
Trong môi trường xã hội, tính tốt có thể tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Good nature
Không có idiom phù hợp