Bản dịch của từ Goodness gracious trong tiếng Việt

Goodness gracious

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goodness gracious (Interjection)

ɡˈʊdnəs ɡɹˈeɪʃəs
ɡˈʊdnəs ɡɹˈeɪʃəs
01

Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc mất tinh thần.

Expressing surprise or dismay.

Ví dụ

Goodness gracious, I can't believe how many people attended the event!

Trời ơi, tôi không thể tin có nhiều người tham dự sự kiện!

Goodness gracious, I didn't expect such a large turnout at the meeting.

Trời ơi, tôi không ngờ có nhiều người tham gia cuộc họp như vậy.

Goodness gracious, did you see the crowd at the festival yesterday?

Trời ơi, bạn có thấy đám đông tại lễ hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goodness gracious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goodness gracious

Không có idiom phù hợp