Bản dịch của từ Goods train trong tiếng Việt

Goods train

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goods train (Noun)

ɡˈʊdz tɹˈeɪn
ɡˈʊdz tɹˈeɪn
01

Một chuyến tàu chở hàng hóa.

A train that carries goods.

Ví dụ

The goods train delivered supplies to the city after the storm.

Tàu chở hàng đã giao hàng hóa đến thành phố sau cơn bão.

The goods train does not transport passengers to social events.

Tàu chở hàng không vận chuyển hành khách đến các sự kiện xã hội.

Does the goods train run every day in your area?

Tàu chở hàng có chạy mỗi ngày ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goods train/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goods train

Không có idiom phù hợp