Bản dịch của từ Goods train trong tiếng Việt
Goods train

Goods train (Noun)
Một chuyến tàu chở hàng hóa.
A train that carries goods.
The goods train delivered supplies to the city after the storm.
Tàu chở hàng đã giao hàng hóa đến thành phố sau cơn bão.
The goods train does not transport passengers to social events.
Tàu chở hàng không vận chuyển hành khách đến các sự kiện xã hội.
Does the goods train run every day in your area?
Tàu chở hàng có chạy mỗi ngày ở khu vực của bạn không?
Tàu hàng (goods train) là một loại phương tiện vận tải đường sắt chuyên chở hàng hóa, tương phản với tàu khách (passenger train) chuyên chở hành khách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "goods train" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù ở Mỹ, thuật ngữ "freight train" thường được sử dụng hơn. Về cơ bản, tàu hàng có thể chở nhiều loại hàng hóa khác nhau, bao gồm hàng hóa khối và hàng hóa lỏng, và đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp logistics và vận tải.
Từ "goods train" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "goods" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "commodum", có nghĩa là lợi ích hoặc hàng hóa. Phần "train" lại xuất phát từ tiếng Latin "tragere", có nghĩa là kéo. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của tàu hàng trong việc vận chuyển hàng hóa. Từ giữa thế kỷ 19, “goods train” được sử dụng phổ biến để chỉ các đoàn tàu chuyên chở hàng hóa, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong ngành vận tải.
Từ "goods train" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS ở phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề giao thông vận tải và hậu cần. Mức độ sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật có thể tương đối cao khi thảo luận về hệ thống vận chuyển hàng hóa. Trong các tình huống hàng ngày, "goods train" thường được nhắc đến trong ngành logistics, vận tải hàng hóa và kinh tế, liên quan đến việc phân phối hàng hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp