Bản dịch của từ Goody-two-shoes trong tiếng Việt

Goody-two-shoes

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goody-two-shoes (Idiom)

01

Một người luôn tốt và không bao giờ làm điều gì sai trái.

A person who is always good and never does anything wrong.

Ví dụ

Alice is such a goody-two-shoes, she never breaks the rules.

Alice là một người luôn ngoan ngoãn, cô ấy không bao giờ phá luật.

In school, Tom is considered a goody-two-shoes for his behavior.

Ở trường, Tom được coi là một người luôn ngoan ngoãn vì hành vi của mình.

Being a goody-two-shoes can sometimes make others feel intimidated.

Việc luôn ngoan ngoãn đôi khi có thể làm người khác cảm thấy sợ hãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goody-two-shoes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goody-two-shoes

Không có idiom phù hợp