Bản dịch của từ Gooey trong tiếng Việt
Gooey
Gooey (Adjective)
The gooey cake was a favorite at Sarah's birthday party.
Chiếc bánh dính dính là món yêu thích tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
The children did not like the gooey texture of the marshmallow.
Bọn trẻ không thích kết cấu dính dính của kẹo dẻo.
Is the gooey cheese on the pizza too much for you?
Phô mai dính dính trên pizza có quá nhiều cho bạn không?
Của hoặc liên quan đến goo.
Of or relating to goo.
The gooey cake was enjoyed by everyone at the party.
Chiếc bánh dính dính được mọi người thích thú tại bữa tiệc.
The social event did not have any gooey snacks available.
Sự kiện xã hội không có bất kỳ món ăn dính dính nào.
Are gooey desserts popular at social gatherings in America?
Món tráng miệng dính dính có phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "gooey" được sử dụng để mô tả trạng thái dính, nhầy hoặc nhão, thường liên quan đến thức ăn hoặc vật liệu có độ nhớt cao. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để chỉ các món ăn như bánh nướng có nhân lỏng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ tương tự nhưng có thể thường xuyên hơn trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm như đồ ngọt hay đồ gia vị. Trong phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "gooey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể được liên kết với cụm từ "goo", xuất phát từ tiếng Anh miền Bắc "gō", có nghĩa là chất nhờn, dính. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để miêu tả các chất lỏng có độ dính cao. Ý nghĩa hiện tại của "gooey" không chỉ đơn thuần mô tả bản chất vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, diễn tả sự ngọt ngào hoặc cảm xúc dễ chịu.
Từ "gooey" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi mô tả tính chất của thực phẩm hoặc vật liệu có kết cấu dính, ẩm ướt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả các món ăn như bánh quy, phô mai chảy hoặc kẹo, tạo ra hình ảnh sinh động và hấp dẫn. Sự thông dụng của từ này thể hiện rõ trong văn hóa ẩm thực và nghệ thuật nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp