Bản dịch của từ Goof around trong tiếng Việt
Goof around

Goof around (Verb)
We often goof around during our breaks at the coffee shop.
Chúng tôi thường đùa giỡn trong những giờ nghỉ ở quán cà phê.
They do not goof around when preparing for the IELTS exam.
Họ không đùa giỡn khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Do you goof around with friends at the park often?
Bạn có thường đùa giỡn với bạn bè ở công viên không?
Goof around (Phrase)
Lãng phí thời gian vào các hoạt động không quan trọng hoặc ngớ ngẩn.
To waste time on unimportant or silly activities.
Many students goof around during group projects in class.
Nhiều sinh viên lãng phí thời gian trong các dự án nhóm ở lớp.
They do not goof around when preparing for the IELTS exam.
Họ không lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Do you often goof around with friends at coffee shops?
Bạn có thường lãng phí thời gian với bạn bè ở quán cà phê không?
"Cụm từ 'goof around' có nghĩa là dành thời gian để chơi đùa, làm những việc không nghiêm túc hoặc lãng phí thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vui chơi hoặc giải trí mà không có mục đích cụ thể. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, tương tự có thể sử dụng 'mess about.' Mặc dù nghĩa tương đồng, 'goof around' phổ biến hơn trong bối cảnh nói và viết không chính thức ở Mỹ.
Cụm từ "goof around" có nguồn gốc từ từ "goof", xuất phát từ tiếng Anh Mỹ khoảng đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ từ "goof", trong tiếng Đức là "güfen", mang nghĩa hời hợt hoặc ngu ngốc. Cụm từ này mô tả hành động tiêu tốn thời gian vào những hoạt động vui chơi, không nghiêm túc. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kết hợp giữa tính vô tư và ý thức tổn thất về thời gian trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "goof around" có tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu không xuất hiện trong các phần thi Nghe, Đọc và Viết chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức, thể hiện hoạt động giải trí hoặc tốn thời gian mà không có mục đích cụ thể. Sự phổ biến của nó thường thấy trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè hoặc trong các tình huống xã hội, thể hiện tính cách vui vẻ, thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp