Bản dịch của từ Goof around trong tiếng Việt

Goof around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goof around (Verb)

guf əɹˈaʊnd
guf əɹˈaʊnd
01

Dành thời gian không làm gì quan trọng hoặc cư xử một cách ngớ ngẩn.

To spend time doing nothing important or behaving in a silly way.

Ví dụ

We often goof around during our breaks at the coffee shop.

Chúng tôi thường đùa giỡn trong những giờ nghỉ ở quán cà phê.

They do not goof around when preparing for the IELTS exam.

Họ không đùa giỡn khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Do you goof around with friends at the park often?

Bạn có thường đùa giỡn với bạn bè ở công viên không?

Goof around (Phrase)

guf əɹˈaʊnd
guf əɹˈaʊnd
01

Lãng phí thời gian vào các hoạt động không quan trọng hoặc ngớ ngẩn.

To waste time on unimportant or silly activities.

Ví dụ

Many students goof around during group projects in class.

Nhiều sinh viên lãng phí thời gian trong các dự án nhóm ở lớp.

They do not goof around when preparing for the IELTS exam.

Họ không lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Do you often goof around with friends at coffee shops?

Bạn có thường lãng phí thời gian với bạn bè ở quán cà phê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goof around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goof around

Không có idiom phù hợp