Bản dịch của từ Goon trong tiếng Việt

Goon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goon (Noun)

gˈun
gˈun
01

Kẻ bắt nạt hoặc côn đồ, đặc biệt là thành viên của lực lượng vũ trang hoặc an ninh.

A bully or thug especially a member of an armed or security force.

Ví dụ

The goons threatened the protesters during the rally in Washington, D.C.

Những kẻ côn đồ đã đe dọa những người biểu tình trong cuộc biểu tình ở Washington, D.C.

The goons did not intimidate the students at the university event.

Những kẻ côn đồ đã không bắt nạt sinh viên tại sự kiện của trường.

Are the goons still causing trouble in the local community center?

Liệu những kẻ côn đồ có còn gây rối ở trung tâm cộng đồng không?

02

Một người ngớ ngẩn, ngốc nghếch hoặc lập dị.

A silly foolish or eccentric person.

Ví dụ

That goon made a joke during the serious meeting yesterday.

Gã ngốc đó đã nói đùa trong cuộc họp nghiêm túc hôm qua.

Many people do not see him as a goon anymore.

Nhiều người không còn xem anh ta là một gã ngốc nữa.

Is that goon really trying to dance at the party?

Gã ngốc đó có thật sự đang cố gắng nhảy ở bữa tiệc không?

03

Rượu giá rẻ, đặc biệt khi được bán trong thùng lớn.

Cheap wine especially when sold in large cartons.

Ví dụ

Many students buy goon for parties to save money on drinks.

Nhiều sinh viên mua goon cho tiệc để tiết kiệm tiền uống.

I don't enjoy drinking goon because it tastes very cheap.

Tôi không thích uống goon vì nó có vị rất rẻ.

Is goon popular among college students at the University of Sydney?

Goon có phổ biến trong sinh viên đại học tại Đại học Sydney không?

04

Một lính canh trong trại tù binh chiến tranh của đức trong thế chiến thứ hai.

A guard in a german prisonerofwar camp during the second world war.

Ví dụ

The goon watched over the prisoners in the camp closely.

Goon đã theo dõi chặt chẽ các tù nhân trong trại.

The goon did not allow anyone to escape from the camp.

Goon không cho phép ai trốn thoát khỏi trại.

Was the goon harsh with the prisoners during the war?

Goon có nghiêm khắc với các tù nhân trong thời gian chiến tranh không?

Dạng danh từ của Goon (Noun)

SingularPlural

Goon

Goons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goon

Không có idiom phù hợp