Bản dịch của từ Goosebump trong tiếng Việt
Goosebump

Goosebump (Noun)
The movie gave me goosebumps during the scary scenes.
Bộ phim đã làm tôi nổi da gà trong những cảnh đáng sợ.
I don't usually get goosebumps from social events.
Tôi thường không nổi da gà từ các sự kiện xã hội.
Did you feel goosebumps when the band started playing?
Bạn có cảm thấy nổi da gà khi ban nhạc bắt đầu chơi không?
Goosebump (Verb)
Làm cho da của ai đó nổi da gà đặc biệt là khi lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.
To cause someones skin to develop goosebumps especially through cold fear or excitement.
The scary movie gave me goosebumps during the thrilling chase scene.
Bộ phim kinh dị đã khiến tôi nổi da gà trong cảnh rượt đuổi.
The speech did not give the audience goosebumps; it was boring.
Bài phát biểu không khiến khán giả nổi da gà; nó thật nhàm chán.
Did the concert give you goosebumps when the band played?
Buổi hòa nhạc có khiến bạn nổi da gà khi ban nhạc biểu diễn không?
Từ "goosebump" (tiếng Anh Mỹ) chỉ hiện tượng mà da nổi lên những vết gồ ghề nhỏ khi con người cảm thấy lạnh, sợ hãi hoặc hồi hộp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "goose pimples". Cả hai từ đều diễn tả cùng một hiện tượng sinh lý, nhưng "goosebump" thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "goose pimples" có thể mang tính chất trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến.
Từ "goosebump" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ “goose” (ngỗng) và “bump” (nốt sần). Cụm từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, mô tả hiện tượng da nổi lên giống như vảy ngỗng khi ta cảm thấy sợ hãi hoặc lạnh. Thực chất, sự co rút của các cơ lông do hệ thần kinh kích thích dẫn đến hiện tượng này và phản ứng sinh lý này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại, biểu thị cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "goosebump" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chất cảm xúc và hẹp hơn về ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến văn học, nghệ thuật, hay phản ứng cảm xúc trong giao tiếp, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự rùng mình hoặc cảm giác hồi hộp. Nó có thể xuất hiện trong các bài luận về cảm xúc con người hoặc trong phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp