Bản dịch của từ Goosebumps trong tiếng Việt
Goosebumps

Goosebumps (Noun)
The cold wind gave me goosebumps during the outdoor concert last night.
Cơn gió lạnh đã khiến tôi nổi da gà trong buổi hòa nhạc tối qua.
The movie did not give me goosebumps like I expected.
Bộ phim không khiến tôi nổi da gà như tôi đã mong đợi.
Did you get goosebumps from the scary story at the party?
Bạn có nổi da gà từ câu chuyện đáng sợ tại bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Goosebumps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Goosebumps |
Họ từ
Từ "goosebumps" chỉ phản ứng sinh lý của cơ thể khi cảm thấy lạnh hoặc bị kích thích mạnh, khiến các cơ bắp nhỏ dưới da co lại, tạo ra những nhô lên giống như da của một con ngỗng. Thuật ngữ này phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy cách phát âm nhẹ nhàng hơn, phụ thuộc vào ngữ điệu. "Goosebumps" còn được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, như sự sợ hãi hay hồi hộp trong các tác phẩm văn học.
Từ "goosebumps" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "goose" nghĩa là con ngỗng và "bumps" chỉ những cục u lồi. Cụm từ này có nguồn gốc từ sự so sánh hình dạng của những cục u trên da khi bị lạnh hoặc cảm xúc mạnh với da thịt của một con ngỗng bị lột. Trong ngữ cảnh hiện đại, "goosebumps" mô tả hiện tượng co cơ lông tơ dưới da, thường liên quan đến cảm giác sợ hãi hoặc hồi hộp, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc và phản ứng sinh lý.
Từ "goosebumps" (tục gọi là da gà) xuất hiện với tần suất nhất định trong các câu hỏi nghe và nói của bài kiểm tra IELTS, nhưng ít gặp hơn trong phần viết và đọc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hồi hộp, sợ hãi hoặc hào hứng, thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng như phim ảnh và âm nhạc. Nó còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng tâm lý mạnh mẽ trước một tác động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất