Bản dịch của từ Gorgon trong tiếng Việt

Gorgon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gorgon(Noun)

ɡˈɔːgən
ˈɡɔrɡən
01

Một trong ba chị em của Medusa trong thần thoại Hy Lạp, nàng là Gorgon nổi tiếng nhất.

One of the three sisters in Greek mythology Medusa is the most famous of the Gorgons

Ví dụ
02

Một người hoặc một vật rất xấu xí hoặc đáng sợ.

A person or thing that is very ugly or terrifying

Ví dụ
03

Một sinh vật huyền thoại trong thần thoại Hy Lạp thường được miêu tả là một người phụ nữ với những con rắn thay vì tóc, ánh mắt của bà có thể biến người khác thành đá.

A mythical creature in Greek mythology often depicted as a woman with snakes for hair whose gaze could turn people to stone

Ví dụ

Họ từ