Bản dịch của từ Gorilla trong tiếng Việt
Gorilla

Gorilla (Noun)
The gorilla family in the zoo attracted many visitors.
Gia đình gorilla trong sở thú thu hút nhiều khách tham quan.
The gorilla sanctuary aims to protect these endangered animals.
Khu bảo tồn gorilla nhằm bảo vệ những loài động vật nguy cấp này.
The gorilla population has been steadily increasing in recent years.
Dân số gorilla đã tăng ổn định trong những năm gần đây.
Dạng danh từ của Gorilla (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gorilla | Gorillas |
Họ từ
Gorilla (dạng số ít) là tên của một loài linh trưởng lớn thuộc họ Hominidae, có nguồn gốc chủ yếu từ các khu rừng nhiệt đới châu Phi. Chúng được phân chia thành hai loài chính: Gorilla gorilla (gorilla tây) và Gorilla beringei (gorilla đông). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, âm vị của từ có thể khác nhau đôi chút do các yếu tố ngữ âm địa phương. Gorillas nổi bật với kích thước lớn và khả năng vận động thiên về đi bộ tứ chi, cùng với cấu trúc xã hội phức tạp và khả năng giao tiếp qua cử chỉ.
Từ "gorilla" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại με từ "gorillai", mô tả một bộ tộc của các nữ giới. Từ này được giới thiệu vào thế kỷ 19 bởi nhà tự nhiên học Thomas Staughton Sullivan khi ông gặp một người bản địa ở Tây Phi. Sau đó, nó được sử dụng để chỉ loài động vật lớn thuộc họ người, biểu tượng cho sức mạnh và tính hoang dã. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối liên hệ giữa hình dáng thể chất và các đặc điểm hành vi của loài này.
Từ "gorilla" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về động vật, bảo tồn và các vấn đề sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, tài liệu giáo dục và chương trình truyền hình về động vật hoang dã. "Gorilla" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội và sinh học của loài linh trưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp