Bản dịch của từ Gorilla trong tiếng Việt
Gorilla
Noun [U/C]

Gorilla(Noun)
ɡɔːrˈɪlɐ
ɡɔˈrɪɫə
Ví dụ
02
Một người mạnh mẽ và gây ấn tượng, đặc biệt là về mặt thể chất.
A strong intimidating person especially in a physical sense
Ví dụ
Gorilla

Một người mạnh mẽ và gây ấn tượng, đặc biệt là về mặt thể chất.
A strong intimidating person especially in a physical sense