Bản dịch của từ Gorilla trong tiếng Việt

Gorilla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gorilla(Noun)

ɡɔːrˈɪlɐ
ɡɔˈrɪɫə
01

Một loài vượn chủ yếu ăn cỏ lớn, có nguồn gốc từ các khu rừng ở trung tâm châu Phi.

A large predominantly herbivorous ape native to the forests of central Africa

Ví dụ
02

Một người mạnh mẽ và gây ấn tượng, đặc biệt là về mặt thể chất.

A strong intimidating person especially in a physical sense

Ví dụ
03

Một con đực của loài thường được dùng để chỉ sức mạnh và quyền lực của chúng.

A male of the species often used to refer to their strength and power

Ví dụ