Bản dịch của từ Gosh trong tiếng Việt
Gosh
Interjection
Gosh (Interjection)
gˈɑʃ
gˈɑʃ
Ví dụ
Gosh! Is that really him at the charity event?
Chao! That co phai la anh ay tai su kien tu thien?
Gosh, I can't believe she donated $1000 to the cause!
Chao, toi khong the tin co ay da quyen gop $1000 cho muc dich!
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gosh
Không có idiom phù hợp