Bản dịch của từ Goshawk trong tiếng Việt

Goshawk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goshawk (Noun)

01

Một loài diều hâu cánh ngắn lớn có bề ngoài giống chim sẻ lớn.

A large shortwinged hawk that resembles a large sparrowhawk in apperance.

Ví dụ

The goshawk is often seen in urban parks during winter.

Goshawk thường được thấy trong công viên đô thị vào mùa đông.

Many people do not recognize the goshawk in their neighborhood.

Nhiều người không nhận ra goshawk trong khu phố của họ.

Is the goshawk common in social gatherings in the city?

Goshawk có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goshawk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goshawk

Không có idiom phù hợp