Bản dịch của từ Goshawk trong tiếng Việt
Goshawk

Goshawk (Noun)
Một loài diều hâu cánh ngắn lớn có bề ngoài giống chim sẻ lớn.
A large shortwinged hawk that resembles a large sparrowhawk in apperance.
The goshawk is often seen in urban parks during winter.
Goshawk thường được thấy trong công viên đô thị vào mùa đông.
Many people do not recognize the goshawk in their neighborhood.
Nhiều người không nhận ra goshawk trong khu phố của họ.
Is the goshawk common in social gatherings in the city?
Goshawk có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở thành phố không?
Goshawk (tên khoa học: Accipiter gentilis) là một loài chim ăn thịt thuộc họ Accipitridae, nổi bật bởi kích thước lớn và khả năng săn mồi ấn tượng. Goshawk thường được biết đến với màu sắc lông tối và khả năng bay nhanh, thường xuất hiện trong các khu rừng và đồng cỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "goshawk" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Goshawk có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, góp phần kiểm soát quần thể động vật nhỏ.
Từ "goshawk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "goshauke", kết hợp giữa từ "ga" (có thể liên quan đến từ "goose") và "hawk" (chim ưng), thể hiện sự liên kết với loài chim ăn thịt này. Goshawk thuộc chi Accipiter, là loài chim săn mồi nổi bật với khả năng bay lượn nhanh nhẹn và sự khéo léo. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm nổi bật của chúng trong việc săn bắt và sự nổi bật trong văn hóa bản địa như biểu tượng của sức mạnh và sự dũng mãnh.
Từ "goshawk" (cắt) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần Nghe và Đọc dưới dạng từ vựng chuyên ngành liên quan đến động vật học hoặc bảo tồn thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu sinh thái, văn học hoặc các tài liệu về chim. Goshawk thường được thảo luận trong các trường hợp liên quan đến sinh thái học và quản lý động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp