Bản dịch của từ Got the chance trong tiếng Việt

Got the chance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Got the chance (Phrase)

ɡˈɑt ðə tʃˈæns
ɡˈɑt ðə tʃˈæns
01

Có cơ hội để làm điều gì đó

To have an opportunity to do something

Ví dụ

I got the chance to volunteer at the local shelter last month.

Tôi đã có cơ hội tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương tháng trước.

She didn't get the chance to speak at the social event.

Cô ấy đã không có cơ hội để nói tại sự kiện xã hội.

Did you get the chance to attend the community meeting yesterday?

Bạn đã có cơ hội tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?

02

Có vị trí để tận dụng một tình huống

To be in a position to take advantage of a situation

Ví dụ

I got the chance to volunteer at the local shelter last month.

Tôi đã có cơ hội tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương tháng trước.

She didn't get the chance to speak at the community meeting.

Cô ấy đã không có cơ hội nói tại cuộc họp cộng đồng.

Did you get the chance to join the social event last week?

Bạn đã có cơ hội tham gia sự kiện xã hội tuần trước chưa?

03

Được cho khả năng để đạt được điều gì đó

To be given the possibility to achieve something

Ví dụ

Many students got the chance to study abroad last year.

Nhiều sinh viên đã có cơ hội du học năm ngoái.

Not everyone got the chance to participate in the community event.

Không phải ai cũng có cơ hội tham gia sự kiện cộng đồng.

Did you get the chance to meet local leaders during the conference?

Bạn đã có cơ hội gặp gỡ các lãnh đạo địa phương trong hội nghị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/got the chance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Got the chance

Không có idiom phù hợp