Bản dịch của từ Got the chance trong tiếng Việt
Got the chance

Got the chance (Phrase)
Có cơ hội để làm điều gì đó
To have an opportunity to do something
I got the chance to volunteer at the local shelter last month.
Tôi đã có cơ hội tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương tháng trước.
She didn't get the chance to speak at the social event.
Cô ấy đã không có cơ hội để nói tại sự kiện xã hội.
Did you get the chance to attend the community meeting yesterday?
Bạn đã có cơ hội tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?
I got the chance to volunteer at the local shelter last month.
Tôi đã có cơ hội tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương tháng trước.
She didn't get the chance to speak at the community meeting.
Cô ấy đã không có cơ hội nói tại cuộc họp cộng đồng.
Did you get the chance to join the social event last week?
Bạn đã có cơ hội tham gia sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Được cho khả năng để đạt được điều gì đó
To be given the possibility to achieve something
Many students got the chance to study abroad last year.
Nhiều sinh viên đã có cơ hội du học năm ngoái.
Not everyone got the chance to participate in the community event.
Không phải ai cũng có cơ hội tham gia sự kiện cộng đồng.
Did you get the chance to meet local leaders during the conference?
Bạn đã có cơ hội gặp gỡ các lãnh đạo địa phương trong hội nghị chưa?
Cụm từ "got the chance" thường được dùng trong tiếng Anh để chỉ việc có cơ hội hoặc khả năng thực hiện một điều gì đó. Trong British English, cách diễn đạt này có thể được thay thế bằng "had the chance", nhưng trong American English, "got" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống thân mật hoặc không trang trọng. Về mặt ngữ âm, "got the chance" được phát âm tương tự trong cả hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, thể hiện sự khác biệt trong văn hóa giao tiếp giữa hai khu vực.