Bản dịch của từ Gotta trong tiếng Việt
Gotta

Gotta (Verb)
Đã đạt được; phải.
Have got to; have to.
I gotta finish my homework before going out with friends.
Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi đi chơi với bạn.
She gotta attend the meeting to discuss community issues.
Cô ấy phải tham dự cuộc họp để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
We gotta volunteer at the local charity event this weekend.
Chúng tôi phải tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này.
Từ "gotta" là cách viết giản lược của cụm từ "got to", thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Nghĩa của nó là "phải" hoặc "cần phải", thể hiện sự bắt buộc hoặc nhu cầu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng cụm từ này phổ biến, thay vào đó thường dùng "have to". Hình thức và nghĩa của "gotta" được coi là không trang trọng, do đó, ít khi xuất hiện trong văn bản chính thức.
Từ "gotta" xuất phát từ sự kết hợp giữa "got" và "to", biểu thị nghĩa "phải" hoặc "cần phải". Nguồn gốc Latin của "got" bắt nguồn từ "captare" có nghĩa là nắm bắt, chiếm hữu. Trong tiếng Anh, "got" đã được sử dụng để chỉ việc sở hữu hay đạt được. Qua thời gian, "gotta" trở thành một phần của tiếng lóng, thể hiện sự khẩn thiết trong giao tiếp hiện đại, phản ánh sự cần thiết và tính cấp bách trong hành động.
Từ "gotta" là dạng viết tắt của "got to" và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking do tính chất thân mật và không trang trọng. Trong văn bản viết hay trong các bài kiểm tra, "gotta" không được sử dụng do yêu cầu tính chính xác và trang trọng. Từ này thường xuất hiện trong hội thoại, văn học dân gian, và âm nhạc, thể hiện sự cấp thiết hoặc nghĩa vụ.