Bản dịch của từ Gotta trong tiếng Việt
Gotta
Verb
Gotta (Verb)
gˈɑɾə
gˈɑɾə
01
Đã đạt được; phải
Have got to; have to
Ví dụ
I gotta finish my homework before going out with friends.
Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi đi chơi với bạn.
She gotta attend the meeting to discuss community issues.
Cô ấy phải tham dự cuộc họp để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gotta
Không có idiom phù hợp