Bản dịch của từ Governess trong tiếng Việt

Governess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Governess (Noun)

gˈʌvɚnəs
gˈʌvəɹnɪs
01

(đặc biệt là thời xưa) một người phụ nữ được thuê dạy trẻ ở một hộ gia đình riêng.

Especially in former times a woman employed to teach children in a private household.

Ví dụ

The governess taught the children valuable lessons about social etiquette.

Người gia sư đã dạy cho trẻ những bài học quý giá về quy tắc xã hội.

The governess did not allow the children to speak rudely.

Người gia sư không cho phép trẻ em nói chuyện thô lỗ.

Did the governess teach them about different social classes?

Người gia sư có dạy cho chúng về các tầng lớp xã hội khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/governess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Governess

Không có idiom phù hợp