Bản dịch của từ Government subsidy trong tiếng Việt

Government subsidy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Government subsidy (Noun)

ɡˈʌvɚmənt sˈʌbsɨdi
ɡˈʌvɚmənt sˈʌbsɨdi
01

Một khoản trợ cấp hoặc hỗ trợ tài chính do chính phủ đưa ra để hỗ trợ một lĩnh vực hoặc hoạt động kinh tế.

A grant or financial aid given by the government to support an economic sector or activity.

Ví dụ

The government subsidy helps low-income families afford housing in the city.

Sự trợ cấp của chính phủ giúp các gia đình thu nhập thấp có thể mua nhà ở thành phố.

Without government subsidy, many students would struggle to pay for college.

Nếu không có sự trợ cấp của chính phủ, nhiều sinh viên sẽ gặp khó khăn trong việc trả tiền học đại học.

Is government subsidy the most effective way to reduce poverty in society?

Liệu sự trợ cấp của chính phủ có phải là cách hiệu quả nhất để giảm nghèo trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/government subsidy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Without a doubt, more budgets are necessary to produce higher-quality films, and the should offer to assist the local film industry flourish [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Government subsidy

Không có idiom phù hợp