Bản dịch của từ Governs trong tiếng Việt
Governs
Governs (Verb)
Để kiểm soát hành động của; để quản lý các quy tắc hoặc pháp luật.
To control the actions of to administer rules or laws.
The government governs the country with strict laws and regulations.
Chính phủ quản lý đất nước bằng các luật và quy định nghiêm ngặt.
The local council does not govern effectively in our community.
Hội đồng địa phương không quản lý hiệu quả trong cộng đồng của chúng tôi.
How does the city govern public safety and health services?
Thành phố quản lý an toàn công cộng và dịch vụ y tế như thế nào?
The government governs the country with strict laws and regulations.
Chính phủ quản lý đất nước bằng những luật lệ và quy định nghiêm ngặt.
The mayor does not govern the city effectively during the crisis.
Thị trưởng không quản lý thành phố hiệu quả trong cuộc khủng hoảng.
How does the president govern the nation to ensure social stability?
Tổng thống quản lý đất nước như thế nào để đảm bảo ổn định xã hội?
The government governs social policies to improve citizens' quality of life.
Chính phủ quản lý các chính sách xã hội để cải thiện chất lượng cuộc sống.
The school does not govern student behavior effectively at all.
Trường học không quản lý hành vi của học sinh một cách hiệu quả.
How does the law govern social interactions in your community?
Luật pháp quản lý các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng của bạn như thế nào?
Dạng động từ của Governs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Govern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Governed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Governed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Governs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Governing |
Governs (Noun)
Hệ thống hoặc cách thức của chính phủ.
The system or manner of government.
A democracy governs the people through elected representatives and fair elections.
Một nền dân chủ quản lý người dân thông qua đại diện được bầu và bầu cử công bằng.
A dictatorship does not govern with the consent of the citizens.
Một chế độ độc tài không quản lý với sự đồng ý của công dân.
How effectively governs the local council in managing community resources?
Hội đồng địa phương quản lý tài nguyên cộng đồng hiệu quả như thế nào?
The local council governs our community effectively and fairly.
Hội đồng địa phương quản lý cộng đồng của chúng tôi một cách hiệu quả và công bằng.
The committee does not govern the entire city; only the neighborhood.
Ủy ban không quản lý toàn bộ thành phố; chỉ khu vực lân cận.
Who governs the policies for education in the United States?
Ai quản lý các chính sách giáo dục ở Hoa Kỳ?
The government governs the country through laws and regulations.
Chính phủ quản lý đất nước thông qua luật pháp và quy định.
The council does not govern effectively in our community.
Hội đồng không quản lý hiệu quả trong cộng đồng của chúng ta.
How effectively governs our local council in social issues?
Hội đồng địa phương quản lý các vấn đề xã hội hiệu quả như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp