Bản dịch của từ Grab bag trong tiếng Việt

Grab bag

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grab bag (Noun)

gɹæb bæg
gɹæb bæg
01

Một chiếc túi hoặc vật đựng khác mà một người trong bữa tiệc hoặc buổi tụ tập khác nhận một món quà mà không biết đó là món quà gì.

A bag or other container from which a person at a party or other gathering takes a gift without knowing what it is.

Ví dụ

At the company picnic, we played a game with a grab bag.

Tại buổi nghỉ mát của công ty, chúng tôi chơi một trò chơi với một túi quà.

During the gift exchange, each person picked from the grab bag.

Trong lúc trao quà, mỗi người chọn từ túi quà.

The grab bag contained various surprises for the party guests.

Túi quà chứa đựng nhiều bất ngờ cho khách mời của bữa tiệc.

Grab bag (Phrase)

gɹæb bæg
gɹæb bæg
01

Một bộ sưu tập linh tinh hoặc các loại mặt hàng.

A miscellaneous collection or assortment of items.

Ví dụ

The charity event had a grab bag filled with donated items.

Sự kiện từ thiện có một túi đồ đa dạng với các món quà được quyên góp.

The community fair featured a grab bag of prizes for participants.

Hội chợ cộng đồng có một túi đồ đa dạng với các giải thưởng cho người tham gia.

The school fundraiser included a grab bag sale of various goods.

Sự gây quỹ của trường học bao gồm việc bán túi đồ đa dạng với các mặt hàng khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grab bag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grab bag

Không có idiom phù hợp