Bản dịch của từ Grabbable trong tiếng Việt
Grabbable

Grabbable (Adjective)
Có thể nắm bắt được.
Able to be grabbed.
The community center has grabbable resources for all local families.
Trung tâm cộng đồng có nguồn lực dễ lấy cho tất cả gia đình địa phương.
These social events are not grabbable for those who are shy.
Những sự kiện xã hội này không dễ lấy cho những người nhút nhát.
Are the food donations grabbable for everyone at the event?
Các món ăn quyên góp có dễ lấy cho mọi người tại sự kiện không?
The grabbable pen is perfect for writing quickly during the IELTS exam.
Cây bút có thể nắm được rất hoàn hảo để viết nhanh trong kỳ thi IELTS.
The notebook is not grabbable, so make sure to bring your own pen.
Quyển sổ tay không thể nắm được, vì vậy hãy chắc chắn mang theo bút của bạn.
Dạng tính từ của Grabbable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grabbable Grabbable | More grabbable Có nhiều khả năng nắm bắt hơn | Most grabbable Grabbable nhất |
Từ "grabbable" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả những vật có thể dễ dàng bị lấy, nắm bắt hoặc chộp lấy. Từ này được hình thành từ động từ "grab" với hậu tố -able, chỉ khả năng hoặc tính chất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này thường xuyên hơn, đặc biệt trong văn phong phi chính thức.
Từ "grabbable" có nguồn gốc từ động từ "grab", xuất phát từ tiếng Anh cổ "grabbian", có nghĩa là "cầm, nắm bắt". Tiếng Anh hiện đại đã bổ sung hậu tố "-able" để diễn tả khả năng hoặc tính chất. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là "có thể bị cầm nắm". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật phẩm có thể dễ dàng tiếp cận và lấy, phản ánh tính khả dụng và sự thuận tiện trong tương tác.
Từ "grabbable" là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này thường không xuất hiện nhiều trong các bài nghe, nói, đọc và viết của IELTS do nghĩa cụ thể của nó liên quan đến khả năng có thể nắm bắt hay lấy được một vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm hoặc công nghệ, liên quan đến những đồ vật dễ dàng tiếp cận hoặc sử dụng.