Bản dịch của từ Grabbable trong tiếng Việt

Grabbable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grabbable (Adjective)

ɡɹˈæbəbəl
ɡɹˈæbəbəl
01

Có thể nắm bắt được.

Able to be grabbed.

Ví dụ

The community center has grabbable resources for all local families.

Trung tâm cộng đồng có nguồn lực dễ lấy cho tất cả gia đình địa phương.

These social events are not grabbable for those who are shy.

Những sự kiện xã hội này không dễ lấy cho những người nhút nhát.

Are the food donations grabbable for everyone at the event?

Các món ăn quyên góp có dễ lấy cho mọi người tại sự kiện không?

The grabbable pen is perfect for writing quickly during the IELTS exam.

Cây bút có thể nắm được rất hoàn hảo để viết nhanh trong kỳ thi IELTS.

The notebook is not grabbable, so make sure to bring your own pen.

Quyển sổ tay không thể nắm được, vì vậy hãy chắc chắn mang theo bút của bạn.

Dạng tính từ của Grabbable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Grabbable

Grabbable

More grabbable

Có nhiều khả năng nắm bắt hơn

Most grabbable

Grabbable nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grabbable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grabbable

Không có idiom phù hợp