Bản dịch của từ Gracious trong tiếng Việt

Gracious

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gracious (Adjective)

gɹˈeiʃəs
gɹˈeiʃəs
01

Lịch sự, tốt bụng và dễ chịu, đặc biệt đối với người có địa vị xã hội thấp hơn.

Courteous kind and pleasant especially towards someone of lower social status.

Ví dụ

She greeted the janitor with a gracious smile.

Cô ấy chào đón người giữ gìn với nụ cười lịch sự.

The gracious host made everyone feel welcome at the party.

Người chủ nhà lịch sự đã khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại buổi tiệc.

He received the award with a gracious acceptance speech.

Anh ấy nhận giải thưởng với bài diễn văn chào đón lịch sự.

02

Một biểu tượng lịch sự được sử dụng bởi hoàng gia hoặc hành vi của họ.

A polite epithet used of royalty or their acts.

Ví dụ

The queen's gracious smile delighted the guests at the ball.

Nụ cười lịch sự của nữ hoàng khiến khách mời tại bữa tiệc vui mừng.

His gracious manners charmed everyone at the social gathering.

Cách cư xử lịch thiệp của anh ấy làm mọi người tại buổi tụ tập xã hội hấp dẫn.

The princess received the award with a gracious speech of gratitude.

Công chúa nhận giải thưởng với bài phát biểu lịch sự biểu lộ lòng biết ơn.

03

(trong niềm tin kitô giáo) thể hiện ân sủng thiêng liêng.

In christian belief showing divine grace.

Ví dụ

She received a gracious donation from the church for the charity event.

Cô ấy nhận được một sự quyên góp ân cần từ nhà thờ cho sự kiện từ thiện.

The pastor's gracious words comforted the grieving family during the funeral service.

Những lời ân cần của mục sư an ủi gia đình đang đau buồn trong lễ tang.

The queen's gracious presence at the fundraiser boosted the donations significantly.

Sự hiện diện ân cần của nữ hoàng tại sự kiện gây quỹ đã tăng đáng kể số tiền quyên góp.

Dạng tính từ của Gracious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gracious

Khoan dung

More gracious

Lịch thiệp hơn

Most gracious

Nhân từ nhất

Gracious (Interjection)

gɹˈeiʃəs
gɹˈeiʃəs
01

Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên một cách lịch sự.

Used to express polite surprise.

Ví dụ

Gracious! I didn't expect to see you here.

Chúa ơi! Tôi không ngờ thấy bạn ở đây.

Gracious, what a lovely gesture you made!

Ôi chúa ơi, cái cử chỉ đẹp đẽ của bạn!

Gracious me, that was a surprising turn of events.

Chúa ơi, điều đó là một sự kiện bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gracious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] It occurred to me that he is one of the most and well-mannered guys I've ever met [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2

Idiom with Gracious

Không có idiom phù hợp