Bản dịch của từ Gracious trong tiếng Việt
Gracious

Gracious (Adjective)
She greeted the janitor with a gracious smile.
Cô ấy chào đón người giữ gìn với nụ cười lịch sự.
The gracious host made everyone feel welcome at the party.
Người chủ nhà lịch sự đã khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại buổi tiệc.
He received the award with a gracious acceptance speech.
Anh ấy nhận giải thưởng với bài diễn văn chào đón lịch sự.
The queen's gracious smile delighted the guests at the ball.
Nụ cười lịch sự của nữ hoàng khiến khách mời tại bữa tiệc vui mừng.
His gracious manners charmed everyone at the social gathering.
Cách cư xử lịch thiệp của anh ấy làm mọi người tại buổi tụ tập xã hội hấp dẫn.
The princess received the award with a gracious speech of gratitude.
Công chúa nhận giải thưởng với bài phát biểu lịch sự biểu lộ lòng biết ơn.
She received a gracious donation from the church for the charity event.
Cô ấy nhận được một sự quyên góp ân cần từ nhà thờ cho sự kiện từ thiện.
The pastor's gracious words comforted the grieving family during the funeral service.
Những lời ân cần của mục sư an ủi gia đình đang đau buồn trong lễ tang.
The queen's gracious presence at the fundraiser boosted the donations significantly.
Sự hiện diện ân cần của nữ hoàng tại sự kiện gây quỹ đã tăng đáng kể số tiền quyên góp.
Dạng tính từ của Gracious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gracious Khoan dung | More gracious Lịch thiệp hơn | Most gracious Nhân từ nhất |
Gracious (Interjection)
Gracious! I didn't expect to see you here.
Chúa ơi! Tôi không ngờ thấy bạn ở đây.
Gracious, what a lovely gesture you made!
Ôi chúa ơi, cái cử chỉ đẹp đẽ của bạn!
Gracious me, that was a surprising turn of events.
Chúa ơi, điều đó là một sự kiện bất ngờ.
Họ từ
Từ "gracious" trong tiếng Anh có nghĩa là lịch thiệp, tử tế và có lòng khoan dung. Từ này thường được dùng để mô tả một hành động hay thái độ thể hiện sự tôn trọng và lòng tốt đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gracious" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh văn hóa của Anh, liên quan đến các nghi thức xã hội trang trọng.
Từ "gracious" xuất phát từ tiếng Latinh "gratus", có nghĩa là "đáng yêu" hoặc "cảm ơn". Từ này đã được chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ "gracieus", có nghĩa là "duyên dáng" hay "tử tế" vào thế kỷ 14. Trong tiếng Anh, "gracious" mang ý nghĩa hiện tại là thể hiện sự lịch thiệp, khoan dung và lòng tốt, phản ánh sự hào phóng và đầy nhân ái, gắn kết chặt chẽ với nguồn gốc từ "gratus".
Từ "gracious" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi lễ độ, hoặc thể hiện sự thông cảm, vị tha trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, "gracious" cũng có thể xuất hiện trong văn học, nhằm truyền tải những phẩm chất tích cực của nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
