Bản dịch của từ Graduand trong tiếng Việt
Graduand

Graduand (Noun)
The graduand received applause during the graduation ceremony at Harvard.
Người sắp tốt nghiệp nhận được tiếng vỗ tay trong buổi lễ tốt nghiệp tại Harvard.
No graduand was left without a degree at the community college graduation.
Không có người sắp tốt nghiệp nào không nhận được bằng tại lễ tốt nghiệp trường cộng đồng.
Is the graduand ready to accept their degree at the ceremony?
Người sắp tốt nghiệp đã sẵn sàng nhận bằng của họ tại buổi lễ chưa?
Dạng danh từ của Graduand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graduand | Graduands |
Từ "graduand" là danh từ chỉ người đã hoàn thành một chương trình học và đang chờ đợi lễ tốt nghiệp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những sinh viên tốt nghiệp, thường là trong ngữ cảnh chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến, và thay vào đó, người ta thường nói "graduate". Trong khi "graduand" mang tính chất trang trọng hơn trong văn viết và phát âm, "graduate" lại phổ biến thực tiễn hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "graduand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "graduandus", từ động từ "graduare", có nghĩa là "tốt nghiệp". Trong tiếng Latinh, "gradus" chỉ "bậc", "bước", hoặc "tầng", phản ánh quá trình chuyển tiếp trong học tập. Từ thế kỷ 19, "graduand" chỉ những người đang trong quá trình tốt nghiệp, khẳng định vị trí và trạng thái của họ trong tiến trình giáo dục, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự hoàn thành và đạt được kiến thức sau một thời gian học tập.
Từ "graduand" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ khác như "graduate" hay "graduation". Tuy nhiên, nó vẫn có mặt trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là khi thảo luận về sinh viên sắp tốt nghiệp trong các bài viết hoặc bài nói về giáo dục. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu chính thức như thông báo tốt nghiệp hoặc các sự kiện liên quan đến lễ tốt nghiệp.