Bản dịch của từ Graduate school trong tiếng Việt

Graduate school

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graduate school (Noun)

ɡɹˈædʒəwət skˈul
ɡɹˈædʒəwət skˈul
01

Một trường cấp bằng cấp học thuật cao.

A school that awards advanced academic degrees.

Ví dụ

Many students apply to graduate school for advanced degrees every year.

Nhiều sinh viên nộp đơn vào trường sau đại học để lấy bằng cao hơn mỗi năm.