Bản dịch của từ Graduate student trong tiếng Việt
Graduate student

Graduate student (Noun)
Sinh viên đã hoàn thành khóa học, đặc biệt là ở trường cao đẳng hoặc đại học và đã được cấp bằng.
A student who has completed a course of study especially at a college or university and has been awarded a degree.
The graduate student received a master's degree in sociology.
Sinh viên tốt nghiệp nhận bằng thạc sĩ về xã hội học.
The graduate student is conducting research on social media trends.
Sinh viên tốt nghiệp đang tiến hành nghiên cứu về xu hướng truyền thông xã hội.
The graduate student attended a seminar on community development strategies.
Sinh viên tốt nghiệp tham dự hội thảo về chiến lược phát triển cộng đồng.
Graduate student (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một sinh viên đã hoàn thành khóa học, đặc biệt là tại một trường cao đẳng hoặc đại học và đã được cấp bằng.
Relating to or denoting a student who has completed a course of study especially at a college or university and has been awarded a degree.
The graduate student received a diploma after finishing her program.
Sinh viên tốt nghiệp nhận bằng sau khi hoàn thành chương trình.
The graduate student party celebrated their academic achievements together.
Bữa tiệc sinh viên tốt nghiệp ăn mừng thành tích học thuật của họ cùng nhau.
The graduate student dormitory was located near the university campus.
Ký túc xá sinh viên tốt nghiệp nằm gần khuôn viên trường đại học.
Graduate student (Verb)
She will graduate next year from the university.
Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm tới từ trường đại học.
He graduated with honors in social work.
Anh ấy tốt nghiệp với học vị cao trong công tác xã hội.
They plan to graduate together in the same year.
Họ dự định tốt nghiệp cùng nhau trong cùng một năm.
Sinh viên sau đại học là thuật ngữ chỉ những cá nhân đã hoàn thành chương trình cử nhân và đang theo học các chương trình đào tạo cao hơn như thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong hệ thống giáo dục đại học, thể hiện sự chuyên sâu trong nghiên cứu và học thuật. Ở Anh, "postgraduate student" thường được dùng, trong khi ở Mỹ, "graduate student" phổ biến hơn. Tuy nhiên, cả hai đều chỉ chung những sinh viên theo học sau bậc cử nhân.
Từ "graduate" xuất phát từ gốc Latinh "graduatus", nguyên nghĩa là "đạt được" hoặc "tiến bộ". Từ này được hình thành từ động từ "gradior", có nghĩa là "đi" hay "tiến tới". Trong lịch sử, "graduate" chỉ những người đã hoàn thành một cấp học nhất định và nhận bằng cấp. Ngày nay, thuật ngữ "graduate student" dùng để chỉ những sinh viên học sau đại học, những người tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu hơn sau khi tốt nghiệp đại học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện quá trình học tập và phát triển tri thức của người học.
Cụm từ "graduate student" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các sinh viên cao học đang theo đuổi các chương trình như thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các bài báo nghiên cứu, hội thảo học thuật và các tài liệu giáo dục, khi thảo luận về vai trò và trách nhiệm của sinh viên sau đại học trong việc nghiên cứu và giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp