Bản dịch của từ Graduating trong tiếng Việt
Graduating

Graduating (Verb)
She is graduating from university next month.
Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng sau.
He is not graduating this year due to failing a class.
Anh ấy không tốt nghiệp năm nay vì trượt môn học.
Are you graduating with honors or just a regular degree?
Bạn tốt nghiệp có danh dự hay chỉ là bằng thông thường?
Dạng động từ của Graduating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graduate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graduated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graduated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graduates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graduating |
Họ từ
Từ "graduating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "graduate", có nghĩa là hoàn thành một chương trình học tại trường, thường là cấp độ đại học hoặc cao hơn. Trong tiếng Anh, "graduating" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động nhận bằng tốt nghiệp. Có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong tiếng Anh Anh, "graduating" thường liên quan đến việc nhận bằng từ một trường đại học sau bốn năm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho cả bậc trung học và đại học.
Từ "graduating" xuất phát từ động từ Latin "graduari", có nghĩa là "tiến lên" hoặc "điện đại hóa". Cấu trúc từ này liên quan đến danh từ "gradus", nghĩa là "bậc" hoặc "cấp độ". Qua quá trình lịch sử, "graduating" đã phát triển thành thuật ngữ để chỉ việc hoàn thành chương trình học và nhận bằng cấp. Hiện nay, từ này không chỉ thể hiện sự đạt được những thành tựu trong học vấn mà còn biểu tượng cho bước chuyển mình vào những giai đoạn mới trong cuộc sống.
Từ "graduating" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường thảo luận về quá trình học tập và phát triển bản thân. Trong bối cảnh học thuật, "graduating" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, bài viết, và tài liệu liên quan đến giáo dục, chẳng hạn như thông báo về lễ tốt nghiệp, kế hoạch nghề nghiệp, hay những trải nghiệm học tập. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong môi trường học đường và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



