Bản dịch của từ Gram stain trong tiếng Việt
Gram stain
Noun [U/C]

Gram stain (Noun)
ɡɹˈæm stˈeɪn
ɡɹˈæm stˈeɪn
01
Một kỹ thuật phòng thí nghiệm được sử dụng để phân biệt các loài vi khuẩn thành hai nhóm dựa trên đặc điểm của màng tế bào của chúng.
A laboratory technique used to differentiate bacterial species into two groups based on the characteristics of their cell walls.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp nhuộm được sử dụng trong vi sinh vật học để phân loại vi khuẩn thành gram dương hoặc gram âm.
A method of staining used in microbiology to classify bacteria as gram-positive or gram-negative.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gram stain
Không có idiom phù hợp