Bản dịch của từ Grand style trong tiếng Việt

Grand style

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grand style (Phrase)

ɡɹˈænd stˈaɪl
ɡɹˈænd stˈaɪl
01

Một phong cách hoặc cách thức vĩ đại hoặc hùng vĩ.

A grand or imposing style or manner.

Ví dụ

The wedding was planned in grand style.

Đám cưới được lên kế hoạch một cách tráng lệ.

The charity gala was organized in grand style.

Buổi gala từ thiện được tổ chức một cách tráng lệ.

The ballroom was decorated in grand style for the event.

Phòng khiêu vũ được trang trí một cách tráng lệ cho sự kiện.

Grand style (Idiom)

01

Một phong cách hoành tráng hoặc phô trương.

A grand or ostentatious style.

Ví dụ

The wedding was done in grand style, with a huge cake.

Đám cưới được tổ chức theo phong cách lộng lẫy, với một chiếc bánh lớn.

The charity ball was organized in grand style at the luxurious hotel.

Buổi tiệc từ thiện được tổ chức theo phong cách lộng lẫy tại khách sạn sang trọng.

The fashion show displayed the latest trends in grand style.

Buổi trình diễn thời trang trưng bày những xu hướng mới nhất một cách lộng lẫy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grand style/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grand style

Không có idiom phù hợp