Bản dịch của từ Grandgore trong tiếng Việt

Grandgore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandgore (Noun)

ɡɹˈændʒˌɔɹ
ɡɹˈændʒˌɔɹ
01

Bịnh giang mai.

Syphilis.

Ví dụ

In the 19th century, grandgore was a major health issue in cities.

Vào thế kỷ 19, grandgore là một vấn đề sức khỏe lớn ở các thành phố.

Many people did not know about grandgore's serious effects on health.

Nhiều người không biết về tác động nghiêm trọng của grandgore đến sức khỏe.

Is grandgore still a concern in modern urban communities today?

Liệu grandgore vẫn là một mối quan tâm trong các cộng đồng đô thị hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandgore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandgore

Không có idiom phù hợp