Bản dịch của từ Grandkid trong tiếng Việt
Grandkid

Grandkid (Noun)
Một đứa cháu.
A grandchild.
My grandkid, Emily, loves visiting the local community center every weekend.
Cháu gái tôi, Emily, thích đến trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.
His grandkid does not participate in social activities at school.
Cháu của anh ấy không tham gia các hoạt động xã hội ở trường.
Does your grandkid enjoy playing with friends in the neighborhood?
Cháu của bạn có thích chơi với bạn bè trong khu phố không?
Dạng danh từ của Grandkid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grandkid | Grandkids |
Từ "grandkid" là một từ lóng tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ "cháu" trong ngữ cảnh của ông bà. Đây là phiên bản ngắn gọn của "grandchild", từ này bao gồm cả cháu trai và cháu gái. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "grandchild" được ưa chuộng hơn và rất ít sử dụng lối viết tắt này. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên "grandkid" thường biểu thị sự thân mật và gần gũi hơn trong giao tiếp.
Từ "grandkid" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "grand" (vĩ đại) và "kid" (đứa trẻ). "Grand" bắt nguồn từ tiếng Latin "grandis", nghĩa là lớn lao hoặc tuyệt vời, còn "kid" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "cydde", chỉ một đứa trẻ. Từ thế kỷ 20, "grandkid" được sử dụng phổ biến để chỉ con của con cái, phản ánh mối quan hệ gia đình với sự nhấn mạnh vào vai trò của thế hệ kế tiếp trong gia đình.
Từ "grandkid" là thuật ngữ thông dụng trong ngữ cảnh gia đình, chủ yếu sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức để chỉ cháu của một người. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản thân thuộc hoặc trong các chủ đề liên quan đến gia đình. Trong các tình huống xã hội, từ "grandkid" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ giữa ông bà và cháu, cũng như trong bối cảnh sinh hoạt gia đình.