Bản dịch của từ Granulation trong tiếng Việt
Granulation
Noun [U] Noun [U] Noun [U/C]

Granulation (Noun Uncountable)
ɡrˌænjʊlˈeɪʃən
ˌɡrænjəˈɫeɪʃən
01
Sự tạo hạt; quá trình hình thành các hạt nhỏ, sự kết hạt
The process or result of forming grains or granules; the state of becoming granular
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Granulation (Noun Uncountable)
ɡrˌænjʊlˈeɪʃən
ˌɡrænjəˈɫeɪʃən
01
Mô hạt (mô mới, giàu mạch máu, hình thành trong quá trình liền vết thương)
Granulation tissue formed during wound healing (new vascularized tissue)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Granulation (Noun)
ɡrˌænjʊlˈeɪʃən
ˌɡræn.jəˈleɪ.ʃən
01
Quá trình đóng hạt, tạo hạt trong sản xuất hoặc dược phẩm: kỹ thuật tạo các hạt/viên từ bột
A manufacturing or pharmaceutical process for producing agglomerated particles or granules (e.g., granulation of powders)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Granulation
Không có idiom phù hợp