Bản dịch của từ Granuloma annulare trong tiếng Việt

Granuloma annulare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granuloma annulare (Noun)

ɡɹənˈuləmə ˈænjəlɚ
ɡɹənˈuləmə ˈænjəlɚ
01

Một tình trạng da lành tính đặc trưng bởi các tổn thương hình vòng.

A benign skin condition characterized by ring-shaped lesions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó thường thấy ở trẻ em và tự khỏi.

It is often seen in children and resolves spontaneously.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nguyên nhân chính xác của granuloma annulare chưa được biết, nhưng có thể liên quan đến phản ứng của hệ thống miễn dịch.

The exact cause of granuloma annulare is unknown, but it may be related to immune system response.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granuloma annulare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granuloma annulare

Không có idiom phù hợp