Bản dịch của từ Graphene trong tiếng Việt
Graphene

Graphene (Noun)
Graphene is used in advanced social technologies for better communication.
Graphene được sử dụng trong các công nghệ xã hội tiên tiến để giao tiếp tốt hơn.
Many social projects do not utilize graphene for their materials.
Nhiều dự án xã hội không sử dụng graphene cho vật liệu của họ.
Is graphene essential for future social innovations and developments?
Liệu graphene có cần thiết cho các đổi mới và phát triển xã hội trong tương lai không?
Graphene là một hình dạng của carbon có cấu trúc hai chiều, được hình thành từ một lớp duy nhất của nguyên tử carbon sắp xếp theo dạng lục giác. Nó là vật liệu nhẹ, siêu dẫn điện và có tính chất cơ học vượt trội. Graphene được nghiên cứu rộng rãi trong các lĩnh vực như điện tử, vật liệu composite và công nghệ nanomaterial. Mặc dù không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh-Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm "graph" trong tiếng Anh Anh và "graph" hoặc "gruh-feen" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "graphene" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "grapho", có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Graphene được phát hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 21, là một dạng của cacbon với cấu trúc một lớp nguyên tử, có khả năng truyền dẫn điện tốt và tính chất cơ học vượt trội. Sự phát triển của graphene được xem như một bước đột phá trong công nghệ vật liệu và điện tử, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu và ứng dụng hiện đại.
Graphene là một vật liệu cấu trúc hai chiều được biết đến nhiều trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "graphene" xuất hiện ít hơn so với các thuật ngữ phổ biến khác, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về vật liệu mới và công nghệ. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, hội nghị khoa học, và các cuộc thảo luận về ứng dụng của vật liệu trong điện tử, năng lượng và y học.