Bản dịch của từ Graphene trong tiếng Việt

Graphene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphene (Noun)

01

Một dạng carbon bao gồm các tấm phẳng dày một nguyên tử, với các nguyên tử được sắp xếp thành mạng hình tổ ong.

A form of carbon consisting of planar sheets which are one atom thick with the atoms arranged in a honeycombshaped lattice.

Ví dụ

Graphene is used in advanced social technologies for better communication.

Graphene được sử dụng trong các công nghệ xã hội tiên tiến để giao tiếp tốt hơn.

Many social projects do not utilize graphene for their materials.

Nhiều dự án xã hội không sử dụng graphene cho vật liệu của họ.

Is graphene essential for future social innovations and developments?

Liệu graphene có cần thiết cho các đổi mới và phát triển xã hội trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graphene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graphene

Không có idiom phù hợp