Bản dịch của từ Grasped trong tiếng Việt
Grasped

Grasped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nắm bắt.
Simple past and past participle of grasp.
She grasped the importance of social media in marketing strategies.
Cô ấy đã hiểu tầm quan trọng của mạng xã hội trong chiến lược tiếp thị.
They did not grasp the concept of social responsibility in their project.
Họ đã không hiểu khái niệm trách nhiệm xã hội trong dự án của mình.
Did he grasp the rules of social etiquette during the meeting?
Liệu anh ấy có hiểu các quy tắc ứng xử xã hội trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Grasped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grasp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grasped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grasped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grasps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grasping |
Họ từ
"Grasped" là động từ quá khứ của "grasp", mang nghĩa là nắm bắt, hiểu biết hoặc chiếm lĩnh một khái niệm, ý tưởng hay vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, "grasp" có thể được sử dụng để chỉ sự tiếp nhận tri thức hoặc cảm xúc một cách sâu sắc. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể tồn tại khác biệt nhỏ trong phát âm. Trong ngữ cảnh học thuật, "grasped" thường được dùng để chỉ việc hiểu biết một vấn đề phức tạp.
Từ "grasped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grasp", xuất phát từ tiếng Đức cổ "grapsan", nghĩa là "cầm nắm" hoặc "tóm lấy". Nguyên thủy, từ này thể hiện hành động nắm chặt một vật thể. Trong tiếng Latin, từ "prehendere" có nghĩa là "nắm bắt" cũng có liên quan. Qua thời gian, ý nghĩa của "grasped" đã mở rộng để bao hàm cả việc hiểu và nắm vững một khái niệm, thể hiện sự liên hệ giữa hành động thể lý và tri thức.
Từ "grasped" có mức độ xuất hiện khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự hiểu biết và khả năng phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc hiểu một khái niệm hoặc ý tưởng, chẳng hạn như trong giảng dạy hay thảo luận học thuật. Ngoài ra, "grasped" cũng có thể được dùng trong các tình huống thông thường để diễn đạt việc nắm bắt một cơ hội hay thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



