Bản dịch của từ Grave danger trong tiếng Việt
Grave danger
Grave danger (Noun)
The community faces grave danger from rising crime rates in 2023.
Cộng đồng đang đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng từ tội phạm tăng cao năm 2023.
There is no grave danger from the recent protests in our city.
Không có nguy hiểm nghiêm trọng nào từ các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố chúng tôi.
Is there grave danger in ignoring mental health issues in society?
Có nguy hiểm nghiêm trọng nào khi phớt lờ các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
Một tình trạng có nguy cơ hoặc mối nguy lớn
A condition that poses significant risk or hazard
The community faces grave danger from rising crime rates in 2023.
Cộng đồng đang đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng từ tội phạm tăng cao năm 2023.
There is no grave danger in attending the local social events.
Không có nguy hiểm nghiêm trọng nào khi tham gia các sự kiện xã hội địa phương.
Is there grave danger from pollution in our city today?
Có nguy hiểm nghiêm trọng nào từ ô nhiễm trong thành phố chúng ta hôm nay không?
Many communities face grave danger from rising sea levels each year.
Nhiều cộng đồng đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng từ mực nước biển tăng.
The pollution does not put our health in grave danger anymore.
Ô nhiễm không đặt sức khỏe của chúng ta trong tình trạng nguy hiểm nghiêm trọng nữa.
Is there grave danger for wildlife in urban areas today?
Có nguy hiểm nghiêm trọng nào cho động vật hoang dã ở thành phố hôm nay không?
Cụm từ "grave danger" thường được sử dụng để chỉ tình huống rất nguy hiểm, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho tính mạng hoặc tài sản của con người. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù tần suất sử dụng có thể khác nhau. Ở cả hai vùng, "grave" mang nghĩa là nghiêm trọng, trong khi "danger" chỉ nguy cơ. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khẩn cấp để nhấn mạnh tính chất cấp bách và nghiêm trọng của tình huống.