Bản dịch của từ Grave danger trong tiếng Việt

Grave danger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grave danger (Noun)

ɡɹˈeɪv dˈeɪndʒɚ
ɡɹˈeɪv dˈeɪndʒɚ
01

Mối đe dọa nghiêm trọng và ngay lập tức đến sự an toàn hoặc phúc lợi

Serious and immediate threat to safety or well-being

Ví dụ

The community faces grave danger from rising crime rates in 2023.

Cộng đồng đang đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng từ tội phạm tăng cao năm 2023.

There is no grave danger from the recent protests in our city.

Không có nguy hiểm nghiêm trọng nào từ các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố chúng tôi.

Is there grave danger in ignoring mental health issues in society?

Có nguy hiểm nghiêm trọng nào khi phớt lờ các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội không?

02

Một tình trạng có nguy cơ hoặc mối nguy lớn

A condition that poses significant risk or hazard

Ví dụ

The community faces grave danger from rising crime rates in 2023.

Cộng đồng đang đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng từ tội phạm tăng cao năm 2023.

There is no grave danger in attending the local social events.

Không có nguy hiểm nghiêm trọng nào khi tham gia các sự kiện xã hội địa phương.

Is there grave danger from pollution in our city today?

Có nguy hiểm nghiêm trọng nào từ ô nhiễm trong thành phố chúng ta hôm nay không?

03

Một trạng thái nguy hiểm hoặc rủi ro sắp xảy ra

A state of imminent peril or jeopardy

Ví dụ

Many communities face grave danger from rising sea levels each year.

Nhiều cộng đồng đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng từ mực nước biển tăng.

The pollution does not put our health in grave danger anymore.

Ô nhiễm không đặt sức khỏe của chúng ta trong tình trạng nguy hiểm nghiêm trọng nữa.

Is there grave danger for wildlife in urban areas today?

Có nguy hiểm nghiêm trọng nào cho động vật hoang dã ở thành phố hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grave danger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] In the 21st century, many minority ethnic groups are in of losing their culture, and therefore, the display of their works and artefacts will help to preserve their culture and the cultural diversity of a nation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with Grave danger

Không có idiom phù hợp