Bản dịch của từ Graveyard trong tiếng Việt

Graveyard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graveyard (Noun)

gɹˈeɪvjɑɹd
gɹˈeɪvjɑɹd
01

Một nơi chôn cất, đặc biệt là một nơi bên cạnh nhà thờ.

A burial ground especially one beside a church.

Ví dụ

The graveyard near St. Mary's Church is peaceful and serene.

Nghĩa trang gần nhà thờ St. Mary yên bình và thanh thản.

There are no playgrounds in the graveyard, only tombstones and flowers.

Không có sân chơi trong nghĩa trang, chỉ có mộ và hoa.

Is the graveyard a popular spot for tourists visiting the town?

Nghĩa trang có phải là điểm du lịch phổ biến cho khách du lịch đến thăm thị trấn không?

Dạng danh từ của Graveyard (Noun)

SingularPlural

Graveyard

Graveyards

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graveyard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graveyard

Không có idiom phù hợp