Bản dịch của từ Graveyard trong tiếng Việt
Graveyard

Graveyard (Noun)
The graveyard near St. Mary's Church is peaceful and serene.
Nghĩa trang gần nhà thờ St. Mary yên bình và thanh thản.
There are no playgrounds in the graveyard, only tombstones and flowers.
Không có sân chơi trong nghĩa trang, chỉ có mộ và hoa.
Is the graveyard a popular spot for tourists visiting the town?
Nghĩa trang có phải là điểm du lịch phổ biến cho khách du lịch đến thăm thị trấn không?
Dạng danh từ của Graveyard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graveyard | Graveyards |
Họ từ
Từ "graveyard" trong tiếng Anh chỉ địa điểm chôn cất người chết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Ở Anh, từ này thường được dùng thay cho "graveyard" trong tiếng Mỹ, mặc dù cả hai đều có nghĩa tương tự và thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "cemetery" phổ biến hơn khi đề cập đến một khu vực lớn hơn có tổ chức. Phát âm của "graveyard" cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng do sự khác biệt về ngữ âm và ngữ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng.
Từ "graveyard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "grave" (mộ) xuất phát từ tiếng Latinh "gravia", nghĩa là "nặng nề, chôn vùi". "Yard" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geard", có nghĩa là "khu đất". Kết hợp lại, "graveyard" chỉ những khu đất chôn cất, phản ánh tình trạng tĩnh lặng và sự tôn trọng đối với người đã khuất. Từ này đã duy trì nghĩa đen như một nơi an nghỉ trong suốt lịch sử sử dụng.
Từ "graveyard" (nghĩa trang) xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, văn hóa hoặc môi trường. Trong viết và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cái chết, di sản hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "graveyard" cũng được sử dụng trong văn học và phim ảnh để gợi lên không khí huyền bí và nỗi buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp