Bản dịch của từ Gravy trong tiếng Việt
Gravy
Gravy (Noun)
Gravy adds flavor to the Thanksgiving turkey.
Nước sốt thêm hương vị cho con gà mừng ngày lễ tạ ơn.
I don't like gravy on my mashed potatoes.
Tôi không thích nước sốt trên khoai tây nghiền của tôi.
Would you like extra gravy on your roast beef?
Bạn có muốn thêm nước sốt cho thịt bò quay của bạn không?
Tiền chưa kiếm được hoặc tiền bất ngờ.
Unearned or unexpected money.
She received a lot of gravy after winning the scholarship.
Cô ấy nhận được rất nhiều tiền thưởng sau khi giành học bổng.
He didn't expect any gravy from the charity event.
Anh ấy không mong đợi bất kỳ tiền thưởng nào từ sự kiện từ thiện.
Did they get any gravy for their community service efforts?
Họ có nhận được bất kỳ tiền thưởng nào cho những nỗ lực vì cộng đồng của họ không?
Dạng danh từ của Gravy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gravy | Gravies |
Họ từ
Từ "gravy" trong tiếng Anh chỉ món nước sốt đặc, thường được chế biến từ nước dùng của thịt, thường sử dụng để làm tăng hương vị cho các món ăn như thịt và khoai tây. Trong tiếng Anh Anh (British English), "gravy" được sử dụng tương tự, nhưng có thể ám chỉ đến một số loại nước sốt khác nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc người Anh có thể sử dụng từ này để mô tả các loại nước sốt chế biến từ rau củ. Trong khi đó, người Mỹ thường chỉ định nghĩa chính xác hơn về nước sốt được làm từ nước thịt.
Từ "gravy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gravé", mang nghĩa là "nước sốt" và được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm. Từ này có thể xuất phát từ động từ "graver", có nghĩa là "khắc" hay "chế biến", liên hệ với việc tạo ra nước sốt từ mỡ và chất lỏng còn lại của thịt. Qua thời gian, "gravy" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ẩm thực hiện đại để chỉ nước sốt được sử dụng để tăng cường hương vị của các món ăn.
Từ "gravy" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi trọng tâm thường là các chủ đề tổng quát hơn. Trong Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến. Trong văn hóa, từ này thường liên quan đến nước sốt từ thịt, thường được sử dụng trong tiệc tùng hoặc bữa ăn gia đình, biểu thị sự phong phú và hương vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gravy
Có còn hơn không
Any additional money received is just an easily acquired bonus.
After winning the lottery, the rest is gravy for him.
Sau khi trúng xổ số, phần còn lại là thịt xông khói cho anh ấy.