Bản dịch của từ Gray market trong tiếng Việt

Gray market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gray market (Noun)

gɹeɪ mˈɑɹkɪt
gɹeɪ mˈɑɹkɪt
01

Thị trường hàng hóa được nhập khẩu hợp pháp nhưng được bán bởi người bán không được nhà sản xuất ủy quyền.

The market for goods that have been imported legally but are sold by sellers who are not authorized by the manufacturer.

Ví dụ

The gray market for electronics is growing in many countries.

Thị trường xám cho thiết bị điện tử đang phát triển ở nhiều quốc gia.

The gray market does not follow official pricing guidelines.

Thị trường xám không tuân theo hướng dẫn giá chính thức.

Is the gray market affecting local businesses in Vietnam?

Thị trường xám có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gray market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gray market

Không có idiom phù hợp