Bản dịch của từ Gray market trong tiếng Việt
Gray market

Gray market (Noun)
Thị trường hàng hóa được nhập khẩu hợp pháp nhưng được bán bởi người bán không được nhà sản xuất ủy quyền.
The market for goods that have been imported legally but are sold by sellers who are not authorized by the manufacturer.
The gray market for electronics is growing in many countries.
Thị trường xám cho thiết bị điện tử đang phát triển ở nhiều quốc gia.
The gray market does not follow official pricing guidelines.
Thị trường xám không tuân theo hướng dẫn giá chính thức.
Is the gray market affecting local businesses in Vietnam?
Thị trường xám có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở Việt Nam không?
Thị trường xám (gray market) đề cập đến việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ ngoài kênh phân phối chính thức, thường là sản phẩm nhập khẩu trái phép hoặc hàng hóa không được phép phân phối trong một khu vực cụ thể. Khác với thị trường đen, thị trường xám không hoàn toàn vi phạm pháp luật, nhưng vẫn có thể dẫn đến các vấn đề về chất lượng và bảo hành. Từ "gray market" sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "gray market" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gray" (xám) biểu thị sự không rõ ràng hoặc trạng thái giữa hai thái cực, còn "market" (thị trường) chỉ một không gian mua bán hàng hóa. Các sản phẩm trong thị trường xám thường được phân phối ngoài kênh chính thức, dẫn đến việc bán hàng hóa không vi phạm luật pháp, nhưng đồng thời cũng không chính thức. Sự phát triển của thị trường xám phản ánh những thay đổi trong hành vi tiêu dùng và quy định về thương mại toàn cầu.
Thuật ngữ "gray market" thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế và thương mại, với tần suất cao trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, do nội dung liên quan đến các hoạt động thương mại không chính thức và quyền sở hữu sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "gray market" được sử dụng để mô tả thị trường nơi hàng hóa được mua bán mà không có sự đồng ý của nhà sản xuất, thường trong các ngành công nghiệp như điện tử và thời trang. Điều này phản ánh tác động của các hoạt động không được quản lý đến nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp