Bản dịch của từ Grayed trong tiếng Việt
Grayed

Grayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của màu xám.
Simple past and past participle of gray.
The city grayed during the winter months, losing its vibrant colors.
Thành phố đã xám xịt trong những tháng mùa đông, mất đi màu sắc tươi sáng.
The social event did not grayed; it remained lively and colorful.
Sự kiện xã hội không xám xịt; nó vẫn sống động và đầy màu sắc.
Did the community grayed after the recent economic downturn?
Cộng đồng có xám xịt sau sự suy thoái kinh tế gần đây không?
Dạng động từ của Grayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graying |
Họ từ
Từ "grayed" là dạng quá khứ của động từ "gray" trong tiếng Anh, nghĩa là chuyển sang màu xám hoặc bạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "grayed" thường được sử dụng để chỉ sự mất đi của màu sắc hoặc sự trẻ trung. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "greyed" với cách viết "e" thay vì "a" được ưa chuộng hơn, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn. Hoạt động này liên quan đến sự lão hóa hoặc thay đổi trong màu sắc, thường được áp dụng cho tóc hoặc vật liệu.
Từ "grayed" có nguồn gốc từ động từ "gray", xuất phát từ tiếng Anh cổ "grǣg", có nghĩa là màu xám. Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grāo", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "gray" không chỉ mô tả màu sắc mà còn được sử dụng để chỉ sự già đi, sự nhạt màu, mà "grayed" là dạng quá khứ của nó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình biến đổi và suy giảm, từ đó chỉ ra sự liên kết giữa màu sắc và trạng thái của thời gian.
Từ "grayed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể miêu tả hình ảnh hoặc trạng thái cảm xúc. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi màu sắc, thường liên quan đến trạng thái mệt mỏi, buồn bã hoặc tuổi tác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được tìm thấy trong nghệ thuật hoặc thiết kế để mô tả các sắc thái màu sắc, thể hiện sự tinh tế hoặc nhấn mạnh tâm trạng trong một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
