Bản dịch của từ Grayed trong tiếng Việt

Grayed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grayed (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của màu xám.

Simple past and past participle of gray.

Ví dụ

The city grayed during the winter months, losing its vibrant colors.

Thành phố đã xám xịt trong những tháng mùa đông, mất đi màu sắc tươi sáng.

The social event did not grayed; it remained lively and colorful.

Sự kiện xã hội không xám xịt; nó vẫn sống động và đầy màu sắc.

Did the community grayed after the recent economic downturn?

Cộng đồng có xám xịt sau sự suy thoái kinh tế gần đây không?

Dạng động từ của Grayed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Graying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grayed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a panda with dark circles around my eyes, and my hair went [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Grayed

Không có idiom phù hợp