Bản dịch của từ Great friend trong tiếng Việt

Great friend

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great friend (Phrase)

gɹeɪt fɹɛnd
gɹeɪt fɹɛnd
01

Một người mà một người có mối quan hệ tình cảm lẫn nhau.

A person with whom one has a bond of mutual affection.

Ví dụ

She is my great friend from childhood.

Cô ấy là người bạn tốt của tôi từ thời thơ ấu.

Having a great friend makes life more enjoyable.

Có một người bạn tốt khiến cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.

I consider him a great friend due to his loyalty.

Tôi coi anh ấy là người bạn tốt vì sự trung thành của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great friend

Không có idiom phù hợp