Bản dịch của từ Great impact trong tiếng Việt
Great impact

Great impact (Noun)
Social media has a great impact on how we communicate today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta giao tiếp hôm nay.
The new policy did not have a great impact on community relations.
Chính sách mới không có ảnh hưởng lớn đến quan hệ cộng đồng.
Does education have a great impact on social mobility in America?
Giáo dục có ảnh hưởng lớn đến khả năng di chuyển xã hội ở Mỹ không?
Social media has a great impact on youth behavior and attitudes today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi và thái độ của giới trẻ hôm nay.
Social programs do not have a great impact on reducing poverty levels.
Các chương trình xã hội không có ảnh hưởng lớn đến việc giảm mức độ nghèo đói.
Does climate change have a great impact on social stability worldwide?
Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng lớn đến sự ổn định xã hội trên toàn thế giới không?
Một tác động đáng kể hoặc nổi bật đến kết quả hoặc tình huống.
A significant or notable effect on the outcomes or situations.
Social media has a great impact on youth's mental health today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên hôm nay.
The charity event did not have a great impact on poverty levels.
Sự kiện từ thiện không có ảnh hưởng lớn đến mức độ nghèo đói.
Does education have a great impact on social equality in society?
Giáo dục có ảnh hưởng lớn đến bình đẳng xã hội trong xã hội không?
Cụm từ "great impact" có nghĩa là tác động lớn, thường được dùng để chỉ những ảnh hưởng mạnh mẽ đến một tình huống, quyết định hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "impact" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được nhấn mạnh hơn. Cả hai đều sử dụng "great impact" để mô tả sự ảnh hưởng, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau, như trong văn viết hoặc văn nói, nơi diễn đạt cảm xúc và các tác động xã hội thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
