Bản dịch của từ Great love trong tiếng Việt

Great love

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great love(Noun)

ɡɹˈeɪt lˈʌv
ɡɹˈeɪt lˈʌv
01

Một tình cảm sâu sắc, nồng nàn dành cho ai đó.

A profound, passionate affection for someone.

Ví dụ
02

Một cảm giác mãnh liệt của sự hấp dẫn lãng mạn hoặc tình dục sâu sắc đối với ai đó.

An intense feeling of deep romantic or sexual attraction to someone.

Ví dụ
03

Một sự nhiệt tình hoặc ngưỡng mộ mạnh mẽ dành cho điều gì đó.

A strong enthusiasm or admiration for something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh