Bản dịch của từ Great love trong tiếng Việt

Great love

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great love (Noun)

ɡɹˈeɪt lˈʌv
ɡɹˈeɪt lˈʌv
01

Một tình cảm sâu sắc, nồng nàn dành cho ai đó.

A profound, passionate affection for someone.

Ví dụ

Many people experience great love at least once in their lives.

Nhiều người trải nghiệm tình yêu lớn ít nhất một lần trong đời.

She does not believe in great love, only temporary relationships.

Cô ấy không tin vào tình yêu lớn, chỉ tin vào các mối quan hệ tạm thời.

Is great love possible in today's fast-paced society?

Liệu tình yêu lớn có thể xảy ra trong xã hội hiện đại không?

Many people experience great love during their lifetime.

Nhiều người trải nghiệm tình yêu lớn trong suốt cuộc đời.

She does not believe in great love at first sight.

Cô ấy không tin vào tình yêu lớn ngay từ cái nhìn đầu tiên.

02

Một cảm giác mãnh liệt của sự hấp dẫn lãng mạn hoặc tình dục sâu sắc đối với ai đó.

An intense feeling of deep romantic or sexual attraction to someone.

Ví dụ

Many people experience great love during their teenage years.

Nhiều người trải nghiệm tình yêu lớn trong những năm tuổi teen.

She does not believe in great love at first sight.

Cô ấy không tin vào tình yêu lớn ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Is great love necessary for a successful relationship?

Tình yêu lớn có cần thiết cho một mối quan hệ thành công không?

Many people experience great love during their teenage years.

Nhiều người trải nghiệm tình yêu mãnh liệt trong những năm thanh thiếu niên.

She does not believe in great love after her last relationship.

Cô ấy không tin vào tình yêu mãnh liệt sau mối quan hệ cuối cùng.

03

Một sự nhiệt tình hoặc ngưỡng mộ mạnh mẽ dành cho điều gì đó.

A strong enthusiasm or admiration for something.

Ví dụ

Many people have a great love for community service projects.

Nhiều người có tình yêu lớn dành cho các dự án phục vụ cộng đồng.

She does not have a great love for social media.

Cô ấy không có tình yêu lớn dành cho mạng xã hội.

Do you feel a great love for volunteering?

Bạn có cảm thấy tình yêu lớn dành cho tình nguyện không?

Many people have a great love for social justice causes.

Nhiều người có một tình yêu lớn đối với các vấn đề công bằng xã hội.

She does not have a great love for social media platforms.

Cô ấy không có một tình yêu lớn đối với các nền tảng mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great love

Không có idiom phù hợp