Bản dịch của từ Great potential trong tiếng Việt

Great potential

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great potential (Noun)

ɡɹˈeɪt pətˈɛnʃəl
ɡɹˈeɪt pətˈɛnʃəl
01

Chất lượng của sự vĩ đại hoặc lớn hơn trung bình; một mức độ xuất sắc đáng ghi nhận.

The quality of being great or larger than average; a commendable degree of magnitude or excellence.

Ví dụ

Many communities show great potential for social development and improvement.

Nhiều cộng đồng thể hiện tiềm năng lớn cho sự phát triển xã hội.

Not all cities have great potential for social change and growth.

Không phải tất cả các thành phố đều có tiềm năng lớn cho sự thay đổi xã hội.

Does this program demonstrate great potential for enhancing social connections?

Chương trình này có thể hiện tiềm năng lớn cho việc tăng cường kết nối xã hội không?

Our community has great potential for improving social welfare programs.

Cộng đồng của chúng ta có tiềm năng lớn để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Many believe there is not great potential in the current social system.

Nhiều người tin rằng không có tiềm năng lớn trong hệ thống xã hội hiện tại.

02

Khả năng bên trong một người hoặc một sự vật; năng lực để phát triển thành điều gì đó trong tương lai.

Possibility within a person or thing; the capacity to develop into something in the future.

Ví dụ

Many young people have great potential in community service projects.

Nhiều bạn trẻ có tiềm năng lớn trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Not all students realize their great potential for social change.

Không phải tất cả học sinh đều nhận ra tiềm năng lớn của họ cho sự thay đổi xã hội.

Do you believe that everyone has great potential for social improvement?

Bạn có tin rằng mọi người đều có tiềm năng lớn cho sự cải thiện xã hội không?

Many young people have great potential for leadership in their communities.

Nhiều bạn trẻ có tiềm năng lớn về lãnh đạo trong cộng đồng.

Not all students realize their great potential in social activism.

Không phải tất cả học sinh nhận ra tiềm năng lớn của mình trong hoạt động xã hội.

03

Một tài năng hoặc khả năng hứa hẹn có thể phát triển.

A promising talent or ability that can be developed.

Ví dụ

Many young artists show great potential in community art programs.

Nhiều nghệ sĩ trẻ thể hiện tiềm năng lớn trong các chương trình nghệ thuật cộng đồng.

Not all students realize their great potential in social initiatives.

Không phải tất cả sinh viên nhận ra tiềm năng lớn của họ trong các sáng kiến xã hội.

Do you think volunteering reveals great potential in people?

Bạn có nghĩ rằng tình nguyện tiết lộ tiềm năng lớn ở mọi người không?

Many young artists show great potential in community art projects.

Nhiều nghệ sĩ trẻ thể hiện tiềm năng lớn trong các dự án nghệ thuật cộng đồng.

Not every student demonstrates great potential in social activities.

Không phải sinh viên nào cũng thể hiện tiềm năng lớn trong các hoạt động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Great potential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great potential

Không có idiom phù hợp